Có 1 kết quả:
心心相印 xīn xīn xiāng yìn ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄧㄣˋ
xīn xīn xiāng yìn ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
two hearts beat as one (idiom); a kindred spirit
Bình luận 0
xīn xīn xiāng yìn ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ ㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0